|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sống mái
| [sống mái] | | | to the finish; to the death | | | Quyết sống mái một phen | | To be determined to fight to the finish |
Male bird and female bird, cock and hen To a finish Quyết sống mái một phen To be determined to fight to a finish
|
|
|
|